Có 2 kết quả:
标记 biāo jì ㄅㄧㄠ ㄐㄧˋ • 標記 biāo jì ㄅㄧㄠ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dấu hiệu, nhãn hiệu, biểu tượng
2. đánh dấu, làm hiệu
2. đánh dấu, làm hiệu
Từ điển Trung-Anh
(1) sign
(2) mark
(3) symbol
(4) to mark up
(2) mark
(3) symbol
(4) to mark up
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. dấu hiệu, nhãn hiệu, biểu tượng
2. đánh dấu, làm hiệu
2. đánh dấu, làm hiệu
Từ điển Trung-Anh
(1) sign
(2) mark
(3) symbol
(4) to mark up
(2) mark
(3) symbol
(4) to mark up
Bình luận 0